thuộc tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuộc tính+ noun
- attribute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuộc tính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuộc tính":
thuộc tính thức tỉnh - Những từ có chứa "thuộc tính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 446